Blogger news

ads

Bí kíp nhớ từ vựng Tiếng Anh siêu tốc học siêu hiệu quả

Vậy thì chỉ cần học nhiều từ vựng là khắc phục được thôi đúng không? Vấn đề là hầu hết mọi người khó thuộc từ mới, học từ vựng nhiều mà không nhớ
Học theo chủ đề yêu thích, cố gắng sử dụng từ mới khi viết luận và tranh thủ học từ khi đang luyện ngữ pháp là một vài bí kíp trong cẩm nang
Đây là phương pháp học vừa đơn giản, thụ động lại nhớ lâu được nhiều bạn yêu thích.ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGHọc từ vựng siêu tốc được thiết kế linh hoạt
học từ vựng tiếng anh siêu tốc cô mai phương

cách học từ vựng tiếng anh nhanh thuộc

học từ vựng tiếng anh cấp tốc

kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh

cách học từ vựng tiếng anh siêu tốc ● bài 1. weather

nhớ từ vựng siêu nhanh

cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

3 bí quyết học từ vựng siêu tốc

Tải tài liệu về tại đây

Tải siêu trí nhớ từ vựng

https://drive.google.com/open?id=0Bz1tr4u7WXzPLU1iQmZIRWt2YlE

Tải audio Nhớ từ vựng vô thức



TỪ VỰNG ĂN LIỀN 
Tác giả:                Hoàng Việt Hưng 
Page:     English - Trick Master 
Group:              Hội những người quyết tâm đạt điểm 8 môn tiếng Anh thi Đại học.


(Nhờ các bạn bảo vệ bản quyền hộ anh. 2 món này đều là công trình của anh) 




1. Bảng phiên âm “giả cầy” …………….……………… 2


2. Nhớ Từ Vựng Theo Chữ Cái Đầu …………………   3 


3. Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn (do cấu tạo từ) ………. 22 

















2

Bảng Phiên âm “giả cầy”
-                  Bảng này dùng để ĐỌC GIẢ CẦY những âm có trong phiên âm nhằm giúp bọn em dễ nhớ âm hơn. Như tên gọi, “giả cầy”, bảng này không có giá trị trong phát âm tiếng Anh chuẩn. (ở phía sau mỗi âm có “giống âm ….” thì âm giống đó là âm của tiếng Việt nhé)

PHỤ ÂM

/p/  - giống âm P nhưng nhẹ hơn

/t/ - giống âm TH nhưng nhẹ hơn

/d/ - giống âm Đ

/k/ - giống âm K nhưng nhẹ hơn

/b/ - giống âm B

/g/ - giống âm G

/f/ - giống âm PH

/s / - giống âm X nhưng dài hơi

/z/ - âm Z

/ʃ/ - giống âm S nặng nhưng dài hơi

/h/ - giống âm H

/v/ - giống âm V

/r/ - giống âm R

/m/ - giống âm M

/θ/ - giống âm TH đặt răng lên lưỡi (như từ THINK)

/ð/ - giống âm D / GI     (như từ THE)

/n/ - giống âm N

/l/ - giống âm L

/ʒ/ - giống âm D / GI nhưng nhẹ hơn và có vụ rung mồm -_-

/dʒ/  - giống âm D / GI bật hơi và ngậm    chặt răng.

/ŋ/ - giống âm NG

/tʃ/ - “hơi”  giống âm TR

/w/ - đọc như các từ WIN, WHAT, WIFE
NGUYÊN ÂM

/iː/ - giống i kéo dài

/ɪ/ - giống i nhưng rất  ngắn

/ɔː/ - giống O kéo  dài

/ɒ/ - giống O nhưng rất ngắn

/æ / - e bẹt = A kéo sang A

/ɑː/ - giống A kéo dài

/ʌ/ - giống A nhưng rất ngắn – hơi giống Ă.

/ɜː/ - giống Ơ kéo dài

/ə/ - giống Ơ nhưng rất ngắn

/uː/ - giống U kéo dài

/u/ - giống U nhưng rất ngắn

/e / = E

/eɪ/ - hơi giống ÂY

/aɪ/ - hơi giống AI

ʊ/ - hơi giống  ÂU

/ɔɪ/ - hơi giống  OI

/aʊ/ - hơi giống AO

/ɪə/ - hơi giống   IA

/eə/ - hơi giống E-Ơ

/ʊə/ - hơi giống  UA
NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU

(IN RA GIẤY hoặc CHÉP LẠI RA GIẤY – đây là cách học duy nhất cho phần này)


-                  Đây là cách học dựa vào sự GIỐNG NHAU CHỮ CÁI ĐẦU của từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt: 

Ball  =    Bóng
Cut  =    Cắt 
Mother/ Mum  =             Mẹ
Star  = 
Sao
Key  = 
Khóa
Super = 
Siêu 
Time  = 
Thời gian
Tea  = 
Trà 

-                  Bọn em sẽ giới hạn được về nghĩa của từ. Ví dụ như nhìn vào từ MOSQUITO, bọn em sẽ đoán nghĩa tiếng Việt của nó sẽ có chữ M (con Muỗi)

________ 

* Cách học như sau: 

-             Bước 1: Đọc qua phần tiếng Anh và phần nghĩa tiếng Việt vài lần. 

-             Bước 2: Che phần nghĩa tiếng Việt lại và thử nhìn vào bên tiếng Anh và đoán nghĩa. – vì nó giống chữ cái đầu nên bọn em sẽ đoán dễ hơn. 

(lặp lại nhiều lần. Mỗi ngày nên nên xem lại 1 lần) 














Apply 

 /əˈplaɪ/ 


 Áp dụng 
Acid 

/ˈæsɪd/


 A-xít
*********

-             Bubble ____ /ˈbʌb(ə)l/  __________ Bong Bóng

-             Butter _____ /ˈbʌtə(r)/ ___________ Bơ 

-             Butterfly __ /ˈbʌtə(r)ˌflaɪ/ ________  Bướm

-             Beach ____ /biːtʃ/_____________ Bãi Biển 

-             Belly _____ /ˈbeli/ ____________  Bụng

-             Balance ___ /ˈbæləns/ __________ cân Bằng 

-             Bush _____  /bʊʃ/ _____________ Bụi (cây) 

-             Bag ______/bæɡ/____________ cái Bao (túi) 

-             Busy ________/ˈbɪzi/___________  Bận rộn

-             Basic _______ /ˈbeɪsɪk/__________ cơ Bản

-             Bug _______  /bʌɡ/ ______________  (con) Bọ

-             Bunch ______ /bʌntʃ _____________ Bó (hoa) 

-             Bull _______ /bʊl/ _____________ Bò đực (nước tăng lực Red Bull :3 )

-             Balloon _______  /bəˈluːn/ _________Bóng Bay (khí cầu )

-             Burn ________ /bɜː(r)n/ ___________  vết Bỏng (V là “đốt cháy”) 
Band  ______ /bænd/_____________ Ban nhạc 
Bank ______ /bæŋk/_______________ Bờ sông 
Beef _______/biːf/_________________ thịt Bò 
Bully _______/ˈbʊli/ _______________ Bắt nạt 
Board _______ /bɔː(r)d/ __________  Bảng, Biển 
Blackboard  ____/ˈblækˌbɔː(r)d/ ________ Bảng đen 

-             Border ______ /ˈbɔː(r)də(r)/_________  Biên giới

-             Bowl _________/bəʊl/________________ Bát 

-             Backpack  ____ /ˈbækˌpæk/ __________ Ba lô 

-             Betray ____ /bɪˈtreɪ/ _______________  phản Bội 

-             Betrayal _____ /bɪˈtreɪəl/____________ sự phản Bội 

-             Betrayer  ______ /bɪˈtreɪə(r)/__________ kẻ phản Bội

-             Balcony ______ /ˈbælkəni/_____________ Ban công 

-             Ball-point. ______/ˈbɔːlˌpɔɪnt/_____________ Bút Bi

-             Billiards _______/ˈbɪliə(r)dz/____________ Bi-a

-             Bulb ______ /bʌlb/________________ Bóng đèn 

-             Besiege  _____/bɪˈsiːdʒ/______________ Bao vây 

-             Blizzard _____/ˈblɪzə(r)d/______________ Bão  tuyết 

-             Bait _______/beɪt/_________________ Bả (mồi)

*********

-             Cup _______/kʌp/_______________ cái Cốc
Cabbage ______/ˈkæbɪdʒ/_____________ bắp Cải, 
CHaracter ______/ˈkærɪktə(r)/__________ CHữ, CHữ Cái
CHoose _______/tʃuːz/______________  (lựa) CHọn CHoice ______ /tʃɔɪs/_______________ sự lựa CHọn
CHop _______/tʃɒp/________________ CHặt, CHẻ 
Careful _____/ˈkeə(r)f(ə)l/____________ Cẩn thận 

-             Careless _____/ˈkeə(r)ləs/____________  bất Cẩn

-             Chance ______ /tʃɑːns/_____________ Cơ hội 

-             Child _______/tʃaɪld/_____________ trẻ Con, Con (của bố mẹ) 

-             Carry _____/ˈkæri/______________ Chở, Chuyên Chở

-             Curve _______/kɜː(r)v/_______________ đường Cong 

-             Crab ________/kræb/______________  con Cua 

-             Cold ________/kəʊld/_____________ sự Cảm (cúm) 

-             Column _______/ˈkɒləm/____________  cái Cột 

-             Community ____ /kəˈmjuːnəti/________ Cộng đồng

-             Communism ___/ˈkɒmjʊˌnɪz(ə)m ____ chủ nghĩa Cộng sản 

-             Courage _____/ˈkʌrɪdʒ/____________  sự dũng Cảm, Can đảm 

-             Courageous ___/kəˈreɪdʒəs/________ dũng Cảm, Can đảm 

-             Ciao ______ /tʃaʊ/_____________________ Chào 

-             Considerate _____/kənˈsɪd(ə)rət/________  ân Cần

-             Civilian _______/səˈvɪliən/____________ Công dân 
Chrysanthemum __ /krɪˈsænθɪməm/_____ hoa Cúc 
Cure _________/kjʊə(r)/ ______________ Cứu Chữa, Chữa trị 
Caring _______ /ˈkeərɪŋ/______________ ân Cần 
Cover _______ /ˈkʌvə(r)/______________ Che đậy, Che giấu
CHarge ________/tʃɑː(r)dʒ/ __________ CHi phí
Classic ________/ˈklæsɪk/___________ Cổ điển 

-             Converse _______/kənˈvɜː(r)s/ ________ nói Chuyện

-             Conversation ___/ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/______ cuộc nói Chuyện 

-             Carp  _______/kɑː(r)p/________________ Cá Chép 

-             Cosy/ Cozy ____/ˈkəʊzi/_____________ ấm Cúng 

-             Checkmate ______/ˈtʃekˌmeɪt/_________ Chiếu tướng 

-             Campaign _____/kæmˈpeɪn/___________ Chiến dịch 

-             Camp ______ /kæmp/______________ (sự) Cắm trại 

-             Cage ________/keɪdʒ/______________ Chuồng, Cũi 

-             Compete _____/kəmˈpiːt/____________ Cạnh tranh

-             Controversy ____ /ˈkɒntrəvɜː(r)si/_______ cuộc tranh Cãi 

-             Consultant  _____/kənˈsʌltənt/__________ người Cố vấn

-             Couple _______/ˈkʌp(ə)l/____________ Cặp đôi 

-             Capacity _______/kəˈpæsəti/____________ sức Chứa 

-             Context  ______/ˈkɒntekst/_____________ ngữ Cảnh 

-             Comply ______/kəmˈplaɪ/_____________ Chấp hành 
Cub ________ /kʌb/________________ thú Con 
Combat _______ /ˈkɒmbæt/___________ Chiến đấu 
Comet _______/ˈkɒmɪt/____________ sao Chổi


Company _______/ˈkʌmp(ə)ni/________ Công ty
Corporation __ /ˌkɔː(r)pəˈreɪʃ(ə)n/_____ tổng Công ty, Công ty Cổ phần
Carrot _______/ˈkærət/_____________ Cà Rốt 

-             Chemical _____/ˈkemɪk(ə)l/__________ hóa Chất 

-             Chapter ______ /ˈtʃæptə(r)/_______ CHương  (của sách) 

-             Confer  _______ /kənˈfɜː(r)/ _______ Cấp Cho 

-             Certify ________ /ˈsɜːtɪfaɪ/_________ Chứng nhận 

-             Certification ____ /¸sə:tifi´keiʃən/ ____ giấy Chứng nhận 

-             Conquer _______ /ˈkɒŋkə(r)/ _______ Chinh phục, xâm Chiếm 

-             Conquest _______ /ˈkɒŋkwest/ _____ sự Chinh phục, xâm Chiếm 

-             Conqueror _______ /ˈkɒŋkərə(r)/_____ kẻ đi xâm Chiếm 

-             Chipmumk ______ /ˈtʃɪpˌmʌŋk/ _____ con sóc Chuột 

-             Clue Ball ____/kjuː/ /bɔːl/ ___________ Bóng Cái (bi-a) 

-             CHristianity ___/ˌkrɪstiˈænəti/_______ đạo thiên CHúa

-             CHristian ____/ˈkrɪstʃən/ ___________ người theo đạo thiên CHúa

-             Crusade _____ /kruːˈseɪd/___________ cuộc thập tự Chinh

-             Cancer ______/ˈkænsə(r)/___________ Cung Cự giải (22/6 => 22/7)

-             Cruiser _____/ˈkruːzə(r)/____________ Chiến hạm 

*********
Dictionary _____/ˈdɪkʃən(ə)ri/_________ từ Điển 
Diverse ______/daɪˈvɜː(r)s/___________  Đa Dạng 
Diversity _____/daɪˈvɜː(r)səti/___________ sự Đa Dạng
Duel _______/ˈdjuːəl/_______________ (cuộc) Đấu tay ĐÔI
Dig _________/dɪɡ/_____________  Đào (xới)

-             Dense ________/dens/___________ dày Đặc, Đông Đúc 

-             Double ______/ˈdʌb(ə)l/___________  gấp Đôi

-             Direct ____/daɪˈrekt/ /dɪˈrekt/_______ chỉ Đạo 

-             Director ______ /dəˈrektə(r)/ ________ Đạo diễn, giám Đốc 

-             Decide ______ /dɪˈsaɪd____________ quyết Định

-             Data ________/ˈdeɪtə/ _____________ Dữ liệu 

-             Degree ____/dɪˈɡriː/ ______________ Độ (đo lường) 

-             Divorce _____ /dɪˈvɔː(r)s/ ___________ (sự) li Dị 

-             Disagree ____/ˌdɪsəˈɡriː/__________ không Đồng ý, bất Đồng 

-             Dynamic ____ /daɪˈnæmɪk/ _______ Động lực, năng Động 

-             Dam ______ /dæm/ _________________ Đập

-             Delta _____ /ˈdeltə/ _________________ Đồng bằng

-             Deposit _____/dɪˈpɒzɪt/_______________ Đặt cọc, tiền Đặt cọc 

-             Dear _______/dɪə(r)/_________________ Đắt ( “thân yêu” :3 ) 

-             Default  _____/ˈdɪˌfɔːlt/________________ mặc Định 
Deploy _______/dɪˈplɔɪ/ ______________ Dàn quân, Dàn trận 
Define  _____/dɪˈfaɪn/________________ Định nghĩa 
Deceive ______ /dɪˈsiːv/______________ lừa Đảo 
Deception _____/dɪˈsepʃ(ə)n/___________ sự lừa Đảo  Dyke _____ /daɪk/________________ Đập, Đê chắn
Dictator ____/dɪkˈteɪtə(r)/___________ kẻ Độc tài 

-             Dune ______ /djuːn/_____________ Đụn cát

-             Dull ______/dʌl/________________ Đần Độn 

*********

-             Fee ________ /fiː/________________  lệ PHí, học PHí (F = PH  )

-             Fade _______/feɪd/_______________  PHai (nhạt) 

-             Funnel _____/ˈfʌn(ə)l/______________ cái PHễu 

-             Fine ______ /faɪn/________________ PHạt tiền (V) 

-             Fertilizer _____ /ˈfɜː(r)təlaɪzə(r)/______ PHân bón 

-             Free ______ /friː/________________ miễn Phí

-             Fraction ____/ˈfrækʃ(ə)n/___________ Phần, Phân số

-             Fate ____/feɪt/___________________ số PHận

*********

-             Ginger ______ /ˈdʒɪndʒə(r)/ _________  củ Gừng

-             Guard _____/ɡɑː(r)d/______________ (canh) Gác

-             Glass _____/ɡlɑːs/ _______________  Gương
Glove _____/ɡlʌv/________________ Gang tay
Gender ____ /ˈdʒendə(r)/___________ Giới (năm, nữ), Giống (đực, cái) 
Gnaw _____ /nɔː/_________________ Gặm (thức ăn)


Graze _____ /ɡreɪz/_________________ Gặm cỏ (gia súc) 
Gateau _____/ˈɡætəʊ/______________ bánh Ga tô
*********

-             Hurt ______ /hɜː(r)t/________________  làm Hại 

-             Harm  _____/hɑː(r)m/_______________  điều Hại, gây Hại

-             Harmful _____/ˈhɑː(r)mf(ə)l/___________ có Hại

-             Humour _____ /ˈhjuːmə(r)/____________  sự Hài Hước
 
-             Humourous ____ /ˈhjuːmərəs/__________  Hài Hước

-             Halo _______/ˈheɪləʊ/______________  Hào quang

-             Hospitable ____/hɒˈspɪtəb(ə)l/________ sự Hiếu khách

-             Hall _______ /hɔːl/_______________  Hội trường 

-             Helmet ______/ˈhelmɪt/______________ mũ bảo Hiểm 

-             Harmony ______ /ˈhɑː(r)məni/_________ sự Hòa Hợp 

-             Hamonious ___/hɑː(r)ˈməʊniəs/_______ Hòa Hợp

-             Haste _______/heɪst/_____________ (sự) Hấp tấp 

-             Hurry _______/ˈhʌri/_____________ Hối Hả 

-             Heal ______/hiːl/_______________ Hàn gắn

-             Hope ______/həʊp/_____________ (sự) Hi vọng
Harbour _____/ˈhɑː(r)bə(r)/ ________ Hải cảng 
Hawk ______ /hɔːk/ ______________ diều Hâu 
Hero ______/ˈhɪərəʊ/______________ anh Hùng 
Heroine _____/ˈherəʊɪn/___________ nữ anh Hùng 
Half  _______ /hɑːf/ _______ Hiệp ( Hiệp 1 – Hiệp 2 (bóng đá)) 
*********

-             Interest _____/ˈɪntrəst/_____________ lợi Ích 

-             Idle _______ /ˈaɪd(ə)l/_____________ Ì trệ

-             Inert _______/ɪˈnɜː(r)t/_____________ Ì trệ 

*********

-             Knowledge ____/ˈnɒlɪdʒ/___________ Kiến thức 

*********

-             Leave _____ /liːv/______________ để Lại 

-             Lead ______ /liːd/______________ Lãnh đạo

-             Leader _____/ˈliːdə(r)/___________ người Lãnh đạo

-             Link _______ /lɪŋk/ ____________  Liên kết

-             Laundry ____ /ˈlɔːndri/__________  hiệu giặt Là 

-             League ____/liːɡ/______________ Liên minh

-             Liquid _____/ˈlɪkwɪd/____________ chất Lỏng

-             Lantern _____/ˈlæntə(r)n/________  đèn Lồng 

-             Leaf ______/liːf/________________ Lá
Labour ____/ˈleɪbə(r)/____________  sự Lao động
Labourer  ___ /ˈleɪbərə(r)/ _______ người Lao động
Large _____ /lɑː(r)dʒ/____________  Lớn 
Layer ____/ˈleɪə(r)/_______________ Lớp (tầng, bề mặt)
Lyrics ____/ˈlɪrɪks/_______________ Lời bài hát
Loud-speaker __/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/________ cái Loa

-             Luggage _____/ˈlʌɡɪdʒ/_____________ hành Lý

-             Loose _____/luːs/________________ Lỏng (không chặt)

-             Loosen ____/ˈluːs(ə)n/____________ nới Lỏng 

-             Law ______/lɔː/________________ Luật, Luật Lệ

-             Lawyer ____/ˈlɔːjə(r)/_____________ Luật sư

-             Legal  _____/ˈliːɡ(ə)l/_____________ hợp Lệ

-             Lizard _____/ˈlɪzə(r)d/____________ thằn Lằn

-             Lick ____/lɪk/__________________ Liếm

********* 

-             Mouth _______/maʊθ/__________  Mồm/ Miệng/ Mõm 

-             Mosquito ______/mɒˈskiːtəʊ/_____ con Muỗi

-             Mosquito Net _____/net/_________ Màn (lưới chống muỗi)

-             Maze _________/meɪz/__________  Mê cung

. Missing ______/ˈmɪsɪŋ/__________  Mất tích 

-             Model _______/ˈmɒd(ə)l/___________ Mẫu, người Mẫu 
Mask _______/mɑːsk/_____________ Mặt nạ 
Malt ________/mɔːlt/____________ đại Mạch (để làm bia) 
Mine ________/maɪn/____________ (1) quả Mìn, (2) hầm Mỏ  Moustache ___/məˈstɑːʃ/_________ ria Mép
Magic ______ /ˈmædʒɪk/_________ Ma thuật, Ma lực
*********

-             Nature ______ /ˈneɪtʃə(r)/ _______ thiên Nhiên

-             Natural ______/ˈnætʃ(ə)rəl/______ tự Nhiên
 
-             Neat _____ /niːt/_______________  Ngăn Nắp

-             Neglect ____ /nɪˈɡlekt/__________ sao Nhãng

-             Note ______/nəʊt/_____________ Nốt Nhạc

-             Nourish ____/ˈnʌrɪʃ/____________ Nuôi dưỡng 

-             Naive _____/naɪˈiːv/____________ Ngây thơ, Ngây Ngô

-             Nurture _____ /ˈnɜː(r)tʃə(r)/ ______ Nuôi dưỡng, Nuôi Nấng 

-             Nylon ________ /ˈnaɪlɒn/________ ni lông 

*********

-             Oasis _____/əʊˈeɪsɪs/____________ Ốc đảo

-             Olive _____/ˈɒlɪv/______________ quả Ô liu. 

*********

-             Part ____/pɑː(r)t/__________________ Phần

-             Phonetics ____/fəˈnetɪks/___________ Phiên âm 
Pronounce ____  /prəˈnaʊns/ ________ Phát âm 
Pronunciation __ /prəˌnʌnsiˈeɪʃ(ə)n/____ sự Phát âm
Permit _____ /pə(r)ˈmɪt/_____________  (sự) cho Phép, giấy Phép  Popular _____/ˈpɒpjʊlə(r)/____________ Phổ biến
Punish ______/ˈpʌnɪʃ/_______________ trừng Phạt 
Prosperous _____/ˈprɒsp(ə)rəs/______ Phồn vinh, Phồn thịnh

-             Prosperity  ____ /prɒˈsperəti/_________ sự Phồn thịnh

-             Prevention _____/prɪˈvenʃ(ə)n/_________ sự Phòng ngừa

-             Pre-emptive ____ /priːˈemptɪv/_________ Phủ đầu 

-             Persuade ____ /pə(r)ˈsweɪd/___________ thuyết Phục

-             Peanut  ______/ˈpiːˌnʌt/______________ đậu Phộng (lạc) 

-             Publish ______/ˈpʌblɪʃ/______________ Phát hành (sách, báo chí) 

-             Portion _____/ˈpɔː(r)ʃ(ə)n/____________ Phần 

-             Phoenix ____/ˈfiːnɪks/_______________ Phượng hoàng

-             Projectile _____/prəˈdʒektaɪl/__________ vật Phóng 

-             Proper _______/ˈprɒpə(r)/____________ Phù hợp 

-             Plane _______/pleɪn/ _______________ mặt Phẳng, Phi cơ (máy bay)

*********

-             Rubbish _____/ˈrʌbɪʃ/________________  Rác

-             Root _______/ruːt/_______________  Rễ

-             Retreat _____/rɪˈtriːt/_____________ Rút lui 
Rail ______/reɪl/_______________  đường Ray
Rust _____/rʌst/________________ Rỉ sét 
Rod _____ /rɒd/________________ cái Roi


Rip _____/rɪp/_______________ vết Rách, làm Rách
*********

-             Shine ______/ʃaɪn/______________ tỏa Sáng

-             Squirrel ___/ˈskwɪrəl/___________ con Sóc

-             Sauce _____/sɔːs/______________  nước Sốt

-             Sad  ______/sæd/_______________ Sầu (buồn) 

-             Sorrowful ____/ˈsɒrəʊf(ə)l/_________  âu Sầu

-             Stripe ______/straɪp/______________ Sọc, kẻ Sọc

-             Sparrow _____ /ˈspærəʊ/__________  (chim) Sẻ

-             Share _____/ʃeə(r)/______________  chia Sẻ

-             Sharp _____/ʃɑː(r)p/_____________  Sắc, Sắc bén (dao) 

-             Strength _____/streŋθ/___________  Sức mạnh 

-             Survey ______/ˈsɜː(r)veɪ/__________ (sự) khảo Sát 

-             Stadium _____/ˈsteɪdiəm/__________ Sân vận động

-             Scared _____/skeə(r)d/___________  Sợ 

-             Scary  _____/ˈskeəri/_____________ đáng  Sợ

-             Scar _____/skɑː(r)/_______________  Sẹo 

-             Slug _____/slʌɡ/_________________ con Sên (không mai)
Snail _____ /sneɪl/____________ con Sên (có mai) :3 
Sacrifice ____ /ˈsækrɪfaɪs/_________  hi Sinh
Survive ____/sə(r)ˈvaɪv/_____________  Sống Sót  
Skull _______ /skʌl/_____________ Sọ (đầu lâu)
Starfish _____ /ˈstɑː(r)ˌfɪʃ/__________ con Sao biển
Surf ______ /sɜː(r)f/_____________ lướt Sóng

-             Surfing  ____/ˈsɜː(r)fɪŋ/___________ sự lướt Sóng

-             Speciality ___/ˌspeʃiˈæləti/_________ đặc Sản 

-             Shop _______/ʃɒp/ _______________ đi mua sắm

-             Superman ___/ˈsuːpə(r)ˌmæn/______ Siêu nhân (nam) 

-             Superwoman __/ˈsuːpə(r)ˌwʊmən/__ Siêu nhân (nữ) 

-             Superstar ___/ˈsuːpə(r)ˌstɑː(r)/_____ Siêu Sao 

-             Supermarket __/ˈsuːpə(r)ˌmɑː(r)kɪt/__ Siêu thị 

-             Salad ______ /ˈsæləd/ ___________ Sa lát

-             Shopping ____/ˈʃɒpɪŋ/____________ sự mua Sắm

-             Speculate  ___/ˈspekjʊleɪt/_________ Suy đoán, Suy xét

-             Speculation __/ˌspekjʊˈleɪʃ(ə)n/______ sự Suy đoán

-             Supervise ____/ˈsuːpə(r)vaɪz/________ giám Sát

-             Supervisor ___/ˈsuːpə(r)ˌvaɪzə(r)/____ sự giám Sát

-             Suicide _____/ˈsuːɪsaɪd/___________ sự tự Sát

-             Stream ____/striːm/______________ dòng Suối

-             Swell ________ /swel/ ____________ Sưng lên 

*********
Temporary ____/ˈtemp(ə)rəri/_______ Tạm Thời Telegram ____/ˈtelɪˌɡræm/_________  điện Tín
Theory _____/ˈθɪəri/_____________  lý THuyết
Total ______/ˈtəʊt(ə)l/____________ Tổng

-             Trade ______/treɪd/_____________  Thương mại

-             Trust _____/trʌst/_____________ Tin tưởng, sự Tin Tưởng

-             Truth ______/truːθ/_____________ sự Thật

-             Truthful ______ /ˈtruːθf(ə)l/_______ Thành Thật

-             True _____/truː/_______________ Thật, có Thật

-             TRansparent __ /trænsˈpærənt/_____ TRong suốt

-             Transport ___/ˈtrænspɔː(r)t/ _______ giao Thông 

-             TRadition _____/trəˈdɪʃ(ə)n/______  TRuyền Thống

-             TRaditional ____ /trəˈdɪʃ(ə)nəl/_____ thuộc Truyền Thống

-             Train _____/treɪn/______________ (n) Tàu hỏa, (v) luyện Tập

-             Tiny _____/ˈtaɪni/_______________  Tí hon, bé Tí 

-             Tax ______/tæks/______________ Thuế, đánh Thuế

-             Talent ____/ˈtælənt/_____________ Tài năng, người có Tài

-             Talented  ___ /ˈtæləntɪd/__________ có Tài  

-             Try _____/traɪ/_________________ Thử, dùng Thử

-             Target ____/ˈtɑː(r)ɡɪt/____________ mục Tiêu 

-             Treat _____/triːt/______________ Thiết đãi, Tiếp đãi, chữa Trị 
Tower _____/ˈtaʊə(r)/___________ cái Tháp 
Truck ____/trʌk/_______________ xe Tải
Tolerate ____ /ˈtɒləreɪt/ _________ Tha Thứ
Tolerance _____/ˈtɒlərəns/_______ sự Tha Thứ, lòng vị Tha

-             Technique ____/tekˈniːk/_________ kỹ Thuật 

-             Triangle ____/ˈtraɪæŋɡ(ə)l/_______ Tam giác

-             Tie ________/taɪ/_____________ Trói (buộc)

-             Tin _______ /tɪn/______________ Thiếc 

-             Toothpick ______/ˈtuːθˌpɪk/______  Tăm (xỉa răng) 

-             Trunk _____/trʌŋk/____________ Thân cây 

-             Toll _____/təʊl/______________ Thuế cầu đường

-             Tactic(s) _____/ˈtæktɪk/________ chiến Thuật 

-             Torture ____/ˈtɔː(r)tʃə(r)/_________ Tra Tấn

-             Tangible ____ˈtændʒəb(ə)l/________ thuộc vật Thể 

-             Territory _____/ˈterət(ə)ri/________ lãnh Thổ

-             Trivia _____/ˈtrɪviə/____________ chuyện Tầm phào

-             Trivial _____/ˈtrɪviəl/____________ Tầm Thường

-             Tease _____/tiːz/______________ Trêu Trọc 

*********

-             Vocabulary ___ /vəʊˈkæbjʊləri/_______ từ Vựng 

-             Velocity _____ /vəˈlɒsəti/___________  Vận tốc 
Violate ____/ˈvaɪəleɪt/______________ Vi phạm 


Violation ___/ˌvaɪəˈleɪʃ(ə)n/__________ sự Vi phạm 
Valve ______/vælv/________________ cái Van (để khóa)
Bí kíp nhớ từ vựng Tiếng Anh siêu tốc học siêu hiệu quả Bí kíp nhớ từ vựng Tiếng Anh siêu tốc học siêu hiệu quả Reviewed by Thanh Nhat Minh on 09:35 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

ads
Được tạo bởi Blogger.